Hàn Mặc Tử – cái tên nghe thôi đã thấy “ngầu” như một nhà thơ siêu anh hùng trong phong trào thơ mới, với sức sáng tác bùng nổ chẳng ai sánh bằng. Thơ ông không đơn giản đâu nhé, vừa phức tạp vừa bí ẩn, như một cuốn sách đố vui mà bạn đọc hoài không ra đáp án, lại thấm đẫm một tình yêu đau đáu, kiểu “yêu đời mà đời cứ hành”. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” ra đời năm 1938, nằm trong tập “Thơ điên” – cái tên ban đầu nghe đã thấy “drama”, sau đổi thành “Đau thương” cho nhẹ nhàng hơn. Tác phẩm này như một bức tranh quê đẹp mê hồn, vừa là tiếng lòng của một kẻ si tình, yêu đời, yêu người đến cháy bỏng.
Muốn khám phá sâu hơn cái đẹp “hớp hồn” ấy? Các bạn cứ thử ghé qua bài viết mà AZonline tổng hợp, đầy phân tích hay ho từ người dùng như mình, đảm bảo đọc xong là mê luôn!
Bài văn phân tích tác phẩm “Đây thôn Vĩ Dạ” số 1
“Ai mua trăng tôi bán trăng cho
Không bán đoàn viên, ước hẹn hò.”
Nghe hai câu thơ này, dân tình chắc chắn không lạ gì với màn “bán trăng” siêu lầy lội của Hàn Mặc Tử – một pha “chốt đơn” tưởng đùa mà thấm đẫm tình. Trăng thì rõ ràng là của chung cả làng, vậy mà ông dám rao bán, đúng là chơi lớn! Nhưng đằng sau cái nghịch lý “mua bán trăng sao nổi” ấy là cả một tấm lòng thủy chung son sắt, khiến người ta chỉ biết gật gù: “Ừ, thi sĩ có khác!”. Và cái vibe “chung tình đau đớn” ấy lại một lần nữa bùng nổ trong “Đây thôn Vĩ Dạ” – bài thơ không chỉ vẽ nên bức tranh Huế đẹp muốn xỉu, mà còn là lời nhắn gửi “xa xăm” của ông tới crush mà chắc chắn nhiều người tò mò không biết mặt.
Mở đầu bài thơ, Hàn Mặc Tử không chào hỏi nhẹ nhàng kiểu “Hello, khỏe không?”, mà chơi hẳn một cú trách móc đầy drama:
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”
Nghe cứ như crush giận dỗi, kiểu “Sao anh không chịu về thăm em, hả?”. Câu hỏi này không chỉ gợi lên nỗi tiếc nuối của một kẻ lỡ bỏ qua khung cảnh thôn Vĩ đẹp mê ly, mà còn làm người đọc tự hỏi: “Ủa, không về thật thì phí quá, cảnh đẹp thế này cơ mà!”
Phí là phải, vì ngay sau đó, ông “vẽ” luôn một loạt hình ảnh đẹp đến “rụng tim”: “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.”
Ba câu này như một bức ảnh sống động về thôn Vĩ, đẹp trong veo, thanh khiết như vừa được “photoshop” bởi bàn tay thiên nhiên. Cái nắng thì được ông nhắc tận hai lần – nắng trên hàng cau là vị trí, còn nắng mới là chất lượng, kiểu buổi sáng tinh mơ, ánh sáng dịu dàng phủ lên cây cối. Hàng cau thì đúng chuẩn “đặc sản” Thừa Thiên, nhưng ông còn “nêm” thêm chút gia vị Huế với cái “nắng mới” đầy sức sống, làm mình tưởng tượng cảnh ấy như mùa xuân rực rỡ chứ chẳng phải sáng bình thường. Người tiêu dùng như mình chỉ muốn hét lên: “Đẹp thế này, sao không về sớm hả anh?”.
Rồi từ nắng, ông “zoom” sang khu vườn – một góc nhìn gần hơn, chi tiết hơn. “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” – cái “ai” ở đây làm mình tò mò muốn chết, nhưng thôi, không cần biết chủ vườn là ai, vì cái đẹp xanh mướt như ngọc này mới là “vedette”. Từ “mướt” nghe mà mát cả mắt, mịn màng như vừa được tưới sương, thêm chữ “quá” nữa là đủ để mình thèm một lần đặt chân tới thôn Vĩ check-in ngay lập tức. Đã thế, ông còn “bonus” hình ảnh “mặt chữ điền” phúc hậu, ẩn sau lá trúc e ấp – đúng chuẩn con gái Huế vừa dịu dàng vừa bí ẩn, làm mình chỉ muốn thốt lên: “Huế ơi, đẹp từ cảnh tới người luôn!”
Sang khổ hai, không gian được “mở rộng” thêm, kiểu như ông cầm “drone” quay từ trên trời xuống:
“Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Câu đầu đọc mà buồn cười sao nổi, gió mây mỗi đứa một đường, chẳng thèm “teamwork” gì cả, đúng là “ly tán” kiểu Hàn Mặc Tử. Nhưng sang câu “dòng nước buồn thiu”, mình thấy hơi “lạnh sống lưng” – nước mà cũng buồn, cũng cô đơn, thì không khí phải trầm thế nào. “Hoa bắp lay” nữa, cứ như gió thổi qua làm cả khung cảnh thêm phần ảm đạm. Rồi tới “sông trăng” với cái thuyền đậu bến, mình tưởng tượng ngay cảnh ánh trăng vàng rực rỡ trên sông Hương, đẹp mà buồn man mác. Câu hỏi “Có chở trăng về kịp tối nay?” nghe vừa thơ vừa xót, như ông đang lo sốt vó không biết còn kịp ngắm cảnh đẹp này trước khi… thời gian hết. Người dùng như mình đọc xong chỉ biết thầm nghĩ: “Trăng đẹp vậy, mà lòng người lại nặng trĩu!”
Tới khổ cuối, ông “mơ mộng” luôn:
“Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà.”
“Khách đường xa” được nhắc tận hai lần, nghe mà thấy nỗi nhớ thương của ông dâng trào, chắc là nhớ crush Hoàng Thị Kim Cúc – cô gái Huế từng làm ông “điêu đứng”. Tà áo trắng thì đẹp hút hồn, nhưng “nhìn không ra” lại làm mình tự hỏi: mắt ông kém thật hay chỉ là mơ mộng quá mà mờ ảo? Cảnh sương khói Huế thì đúng chất “mộng mơ”, mờ mờ ảo ảo, làm người với cảnh như lạc vào phim cổ trang. Câu cuối “Ai biết tình ai có đậm đà” thì như một dấu hỏi to đùng – crush có còn tình cảm không, hay chỉ mình ông ôm mộng tương tư? Đọc xong, mình chỉ muốn hét: “Trời ơi, yêu kiểu này vừa đẹp vừa khổ!”
Tóm lại, “Đây thôn Vĩ Dạ” là một “siêu phẩm” mà Hàn Mặc Tử để lại, vừa đẹp về cảnh, vừa sâu về tình. Muốn hiểu thêm cái đẹp “khổ đau” này, cứ ghé AZonline xem mấy bài phân tích từ người dùng như mình – đảm bảo “nghiện” luôn!

Bài văn phân tích tác phẩm “Đây thôn Vĩ Dạ” số 2
Mặc dù hoài niệm về thi ca có thể khiến ai đó tưởng tượng về một thế giới đầy mộng mơ, nhưng trong cuốn Thi nhân Việt Nam, Hoài Thanh lại nhìn phong trào thơ Mới dưới góc nhìn đầy “gai góc”: “Đời chúng ta xoay quanh chữ ‘tôi’, mất bề rộng thì đào sâu, mà càng sâu càng lạnh buốt”. Câu này khiến mình liên tưởng đến một bộ phim Hàn Quốc, mỗi thi sĩ là một nhân vật chính, và Hàn Mặc Tử thì thật sự là nhân vật “gây nghiện” nhất, với sự điên cuồng đầy mê hoặc. Trong khi Xuân Diệu mãi say đắm như một chàng trai đang yêu say sưa, thì Hàn Mặc Tử lại làm một cú xoay “điên rồ” với những vần thơ không thể lẫn vào đâu được – vừa lạnh lẽo lại vừa buồn đến nao lòng. Chẳng thế mà bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của ông được xem là “hit” của thơ Mới, một trong những bài thơ đỉnh nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Đọc xong, người tiêu dùng như mình chỉ biết thốt lên: “Trời ơi, vừa đẹp vừa buồn, vừa điên vừa thương!”.
Hàn Mặc Tử, hay Nguyễn Trọng Trí, sinh năm 1912 trong một gia đình nghèo khó ở Quảng Bình, nổi danh từ khi mới 15-16 tuổi với danh xưng “thần đồng thơ”. Thơ của ông không giống ai – một sự pha trộn giữa trong trẻo, thanh khiết và những cái kỳ quái, cuồng loạn. Đọc thơ của ông như bước vào một bộ phim kinh dị pha tình cảm – cứ như vậy mà “nghiện”!
“Đây thôn Vĩ Dạ” ra đời năm 1938 trong tập Thơ Điên (sau này đổi tên thành Đau Thương), khi mối tình đơn phương của ông với cô gái Huế Hoàng Thị Kim Cúc tan vỡ. Dù khoảng cách địa lý, địa vị và bệnh tật đang bủa vây, nhưng khi nhận được tấm bưu thiếp từ người xưa, ông đã viết nên bài thơ này – vừa xót xa, vừa ấm áp. Câu thơ đầu tiên như một lời trách móc “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” nghe như là cô gái Huế đang trách chàng trai “đồ tệ bạc!”. Nhưng mà đọc kỹ, ta có thể thấy, đây chính là lời tự vấn của Hàn Mặc Tử: “Sao mình không về được nhỉ?”. Cái “không về” ấy chất chứa bao nhiêu nỗi tiếc nuối – vì thôn Vĩ không chỉ là quê hương mà còn là nơi có người ông yêu. Đọc xong, chỉ muốn hét lên: “Về đi anh, không về là phí cảnh đẹp với cả tình yêu mất rồi!”
Hàn Mặc Tử vẽ ra một bức tranh thôn Vĩ đầy mê hoặc: “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc / Lá trúc che ngang mặt chữ điền”. Đọc mà tưởng như đang bước vào một bộ phim 4K vậy, với ánh nắng vàng dịu dàng lướt qua hàng cau, khu vườn xanh ngắt như ngọc, và những chiếc lá trúc e ấp che mặt chữ điền của cô gái Huế. Mình chỉ biết thốt lên: “Huế đẹp quá, không về là phí cả cuộc đời!”
Bước sang khổ thứ hai, không gian chuyển sang đêm với cảm giác vừa buồn vừa đẹp: “Gió theo lối gió, mây đường mây / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…”. Câu này khiến mình cứ liên tưởng đến chuyện “ly hôn” của gió và mây, buồn mà vẫn đẹp. Hàn Mặc Tử miêu tả dòng nước buồn thiu như chính tâm trạng ông lúc này, với ánh trăng chiếu xuống sông Hương, câu hỏi “Có chở trăng về kịp tối nay?” làm mình vừa xúc động vừa đau lòng. Đọc xong, chỉ muốn hỏi: “Trăng đẹp thế mà sao anh vẫn nặng lòng vậy?”
Khổ cuối cùng, bài thơ như một giấc mơ tình yêu, với “Khách đường xa” và tà áo trắng của người con gái mờ ảo trong sương khói: “Mơ khách đường xa, khách đường xa / Áo em trắng quá nhìn không ra…” Đọc đến đây, mình chỉ biết thở dài: “Yêu như thế này vừa đẹp vừa khổ, mà khổ nhiều hơn!”.

Bài văn phân tích tác phẩm “Đây thôn Vĩ Dạ” số 3
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử là một tác phẩm đầy ấn tượng và cảm xúc, thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp thiên nhiên và những tâm tư tình cảm của một con người lãng mạn, đầy khát khao yêu thương nhưng cũng không kém phần đau đớn. Thông qua bài thơ này, Hàn Mặc Tử đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên sống động, đầy thơ mộng, nhưng cũng chứa đựng nỗi buồn sâu sắc, thể hiện sự mâu thuẫn giữa tình yêu trong sáng và nỗi đau chia ly.
Mở đầu bài thơ, câu hỏi “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” như một lời trách móc nhẹ nhàng, vừa thể hiện sự nhớ nhung, vừa là một lời mời gọi ấm áp. Câu thơ này gợi lên trong lòng người đọc một cảm giác gần gũi, dễ chịu, và khơi dậy sự tiếc nuối về vẻ đẹp thôn Vĩ mà người đọc có thể chưa bao giờ được chứng kiến. Thôn Vĩ, qua mắt của Hàn Mặc Tử, hiện lên như một bức tranh sống động với ánh nắng dịu dàng phủ trên hàng cau, những vườn cây xanh mướt như ngọc, và những chiếc lá trúc che khuất khuôn mặt chữ điền – tất cả hòa quyện lại tạo nên một cảnh sắc đẹp như mơ.
Tuy nhiên, khi sang đến khổ hai, không khí trong bài thơ bắt đầu chuyển hướng. Gió theo lối gió, mây đường mây – những từ ngữ này gợi lên hình ảnh những mối quan hệ xa cách, không còn gặp gỡ. Dòng nước buồn thiu cũng như thể hiện sự cô đơn, vắng vẻ, như là một phần của thiên nhiên đồng điệu với tâm trạng của nhân vật trữ tình. Câu hỏi “Có chở trăng về kịp tối nay?” như một lời tiếc nuối, một lo âu về việc không kịp thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên và cảm xúc yêu thương trước khi đêm buông xuống, làm người đọc không khỏi cảm thấy xót xa.
Khổ cuối của bài thơ lại đưa người đọc vào một không gian huyền ảo, mơ màng với hình ảnh “khách đường xa” và tà áo trắng mà không thể nhận ra. Những từ ngữ như “sương khói” làm mờ nhân ảnh, gợi lên sự mơ mộng, xa vời. Đây là sự hòa quyện giữa hiện thực và mộng tưởng, giữa khát khao yêu thương và sự chia ly. Câu hỏi “Ai biết tình ai có đậm đà?” như một nỗi băn khoăn, một dấu hỏi lớn về tình yêu đích thực giữa hai người, cũng như sự mơ hồ trong tình cảm của nhân vật trữ tình.
Tổng thể, “Đây thôn Vĩ Dạ” là một tác phẩm thể hiện sự kết hợp tuyệt vời giữa thiên nhiên và tình yêu, giữa hiện thực và mộng mơ, cùng với những biến động tâm trạng của một người yêu đầy đau khổ nhưng cũng đầy lãng mạn. Bài thơ của Hàn Mặc Tử không chỉ là một tác phẩm để đời mà còn là một kiệt tác trong phong trào Thơ Mới, mang đến cho người đọc một cái nhìn sâu sắc về vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu trong bối cảnh một tâm hồn đau thương nhưng đầy khát khao sống.
Như vậy, bài thơ không chỉ đơn thuần là một bức tranh thiên nhiên đẹp mà còn là một tác phẩm văn học giàu cảm xúc, gợi lên những suy nghĩ về tình yêu, nỗi buồn, và sự khát khao yêu thương trong mỗi con người.

Bài văn phân tích tác phẩm “Đây thôn Vĩ Dạ” số 4
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”
Không phải kiểu tự vấn “drama” như mấy bài khác:
“Tôi vẫn ở đây hay ở đâu”
“Ai đem bỏ tôi xuống trời sâu”
“Sao bông phượng nở trong màu huyết”
“Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu?”
Mà chỉ là một câu nhẹ nhàng, vừa như mời gọi, vừa như trách móc: “Sao anh không về hả?”. Ai hỏi vậy? Cô gái Huế chăng? Hay ông tự “hỏi xoáy” mình? Dù thế nào, mình cũng cảm được nỗi tha thiết của ông khi nhớ về mảnh đất đầy kỷ niệm – dù chỉ trong tưởng tượng.
“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên”
“Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”
“Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
Nắng sớm trong veo phủ lên hàng cau, khu vườn xanh mướt lấp lánh như ngọc, thêm khuôn mặt chữ điền e ấp sau lá trúc – đẹp như tranh vẽ vậy! “Nắng mới” không ảo diệu như “nắng ửng”, không gắt như “nắng chang chang”, mà tinh khôi, dịu nhẹ, làm mình tưởng tượng cảnh sương sáng long lanh trên lá. Từ “mướt” và “ngọc” thì “chất” luôn – vừa tươi, vừa sáng, làm mình thèm một lần đến Huế check-in quá!
“Gió theo lối gió mây đường mây”
“Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay”
Gió mây “đường ai nấy đi” như cặp đôi tan vỡ, hoa bắp lay nhẹ, dòng sông Hương trầm buồn – đúng chất Huế cố đô. “Buồn thiu” nghe mà xót, như gói trọn nỗi cô đơn của ông. Đằng sau cảnh đẹp là cả một trời chia ly, làm mình liên tưởng đến câu dân ca: “Ai về Giồng Dứa qua truông / Gió lay bông sậy bỏ buồn cho em?”. Nhưng rồi cảnh bỗng “ảo” lên:
“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó”
“Có chở trăng về kịp tối nay?”
Sông hóa “sông trăng”, thuyền thành “thuyền trăng”, đẹp mà mông lung. Câu hỏi “kịp tối nay” làm mình xót – ông lo không còn thời gian ngắm cảnh đẹp, chỉ muốn sống thêm chút nữa thôi. Học sinh như mình đọc mà thầm nghĩ: “Sống trọn từng ngày quan trọng thật!”.
“Mơ khách đường xa khách đường xa”
“Áo em trắng quá nhìn không ra”
“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh”
“Ai biết tình ai có đậm đà?”
“Khách đường xa” lặp lại như tiếng gọi nhớ nhung, tà áo trắng đẹp mê ly nhưng mờ ảo – xa quá, với không tới. Sương khói Huế làm mọi thứ như phim cổ trang, còn câu hỏi cuối như một dấu chấm lửng – crush có còn tình cảm không, hay chỉ mình ông tương tư? Đọc xong, mình chỉ biết thở dài: “Yêu kiểu này vừa đẹp vừa buồn quá!”.
“Đây thôn Vĩ Dạ” là một thi phẩm xuất sắc, nơi Hàn Mặc Tử gửi gắm tình yêu và khát khao sống qua bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ trong sáng, thơ mộng. Bằng nghệ thuật độc đáo như hình ảnh tượng trưng, câu hỏi tu từ, lối viết thực-ảo đan xen, ông đã khắc họa nỗi nhớ quê hương, tình người sâu sắc, đồng thời bộc lộ tâm trạng đau đớn, tiếc nuối trước số phận ngắn ngủi. Tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng của Hàn Mặc Tử mà còn góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của phong trào thơ Mới.

Bài văn phân tích tác phẩm “Đây thôn Vĩ Dạ” số 5
“Đây thôn Vĩ Dạ” ra đời từ một “cú twist” siêu đặc biệt trong đời Hàn Mặc Tử. Khi ông đang nằm ở trại phong Quy Hòa, Quy Nhơn, “đếm ngược” từng giây chờ gặp “thần chết” vì bệnh nặng, thì bất ngờ nhận được tấm bưu ảnh từ crush Hoàng Thị Kim Cúc ở thôn Vĩ Dạ. Tấm ảnh có cảnh sông nước đêm trăng, thuyền, bến, kèm vài dòng thư an ủi. Với người thường, đó chỉ là “xã giao” bình thường, nhưng với Hàn Mặc Tử, thì như “cả thế giới” – một liều thuốc tinh thần khơi dậy tình yêu thầm kín, để rồi “đẻ” ra kiệt tác này. Học sinh như mình đọc mà thấy vừa thương vừa phục: “Ối trời, yêu kiểu này đỉnh thật!”.
Khổ đầu mở màn bằng câu hỏi nhẹ nhàng: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” Nghe như crush dỗi: “Sao anh không về thăm em hả?”. Thực ra chẳng có cô gái nào đứng trước mặt ông đâu, mà là mấy dòng chữ trong bưu ảnh “hóa âm thanh”, ngọt ngào như nhạc. Câu này vừa trách, vừa mong, làm mình nghĩ: “Ừ, không về là tiếc thật!”. Rồi ngay câu sau, ông “teleport” luôn về thôn Vĩ: “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên” Nắng xuất hiện hai lần – “nắng hàng cau” là chỗ, “nắng mới” là chất, sáng trong như buổi sớm, phủ lên hàng cau cao vút. Không phải nắng bình thường đâu nha, mà là nắng “đỉnh cao” của bình minh, làm mình tưởng tượng cảnh sương long lanh, đẹp “hết nấc”. Học sinh như mình chỉ muốn hét: “Đẹp thế này, về ngay đi anh!”.
Nhưng ông không “đi” thật đâu, đây là chuyến “du lịch tâm tưởng”. Đôi mắt ông như “drone” lơ lửng trên cao, xé màn đêm để ngắm bình minh thôn Vĩ – nơi có crush, như một “vườn địa đàng” đầy phép màu. Rồi ông hạ cánh xuống: “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” Trời ơi, hai lần “xuýt xoa” luôn – “mướt quá” đã thích, thêm “xanh như ngọc” nữa là “đỉnh của chóp”! Khu vườn xanh mướt, lấp lánh, tươi non, nghe như lá va vào nhau kêu “leng keng”. Câu cuối khổ thì “bí ẩn”: “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” “Mặt chữ điền” là ai? Có bạn bảo là crush, vì “vườn ai” chắc là vườn của cô ấy. Nhưng Chế Lan Viên lại “phản đối”, bảo mặt chữ điền không hợp chuẩn đẹp con gái Việt. Có người còn nói là viên gạch vuông ở bình phong nhà Huế. Mình thì thấy “cool” hơn: đó là Hàn Mặc Tử của ngày xưa – chàng trai phong lưu, đa tình, gương mặt ngang tàng sau lá trúc “quân tử”. Ông muốn quên hiện tại bệnh tật, trở lại yêu đời như xưa – đúng là “drama” kiểu Hàn!
Sang khổ hai, khung cảnh chuyển sang chiều tà rồi đêm trăng: “Gió theo lối gió, mây đường mây” “Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay” Gió mây “ly hôn” mỗi đứa một đường, hoa bắp lay mà nước vẫn “buồn thiu” – nghịch lý quá! Như crush đứng cạnh mà chẳng thèm đoái hoài, làm mình nghĩ: “Yêu kiểu này buồn thật!”. Từ tình yêu rực rỡ ban đầu, giờ thành chia ly tan vỡ, ông như trách crush “phụ tình”. Nhưng rồi cảnh bỗng “ảo”: “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó” “Có chở trăng về kịp tối nay?” Trăng ngập trời – sông trăng, bến trăng, thuyền trăng – đẹp mê ly! Trăng là hạnh phúc, mà crush như đang chờ để “ship” trăng về cho ông. Nhưng chữ “kịp” làm mình xót – thời gian ngắn quá, ông sợ không chờ được. Học sinh như mình đọc mà thầm nhủ: “Sống hết mình đi anh, đừng để phí!”.
Khổ cuối, ông chìm vào mơ: “Mơ khách đường xa, khách đường xa” “Áo em trắng quá nhìn không ra” “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” “Ai biết tình ai có đậm đà?” “Khách đường xa” lặp hai lần, nghe như ông nhớ crush đến phát cuồng, nhưng xa quá, với không tới. Tà áo trắng đẹp “hút hồn” mà “nhìn không ra” – vừa trong trẻo, vừa mờ ảo trong sương khói Huế. Ông không dám yêu vì tự ti bệnh tật, chỉ dám mơ. Câu cuối như dấu hỏi lớn – crush có yêu ông không, ông có hiểu crush không? Đọc xong, mình chỉ biết thở dài: “Yêu kiểu này khổ quá!”.
“Đây thôn Vĩ Dạ” là một thi phẩm tuyệt đẹp, nơi Hàn Mặc Tử gửi gắm tình yêu và khát khao sống qua bức tranh thôn Vĩ trong sáng, thơ mộng. Bằng nghệ thuật độc đáo như hình ảnh nghịch lý, câu hỏi tu từ, kết hợp thực-ảo, ông đã khắc họa nỗi nhớ quê hương, tình người sâu sắc, đồng thời bộc lộ tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng trước số phận mong manh. Tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng của Hàn Mặc Tử mà còn là viên ngọc sáng của phong trào thơ Mới.
Bài văn phân tích tác phẩm “Đây thôn Vĩ Dạ” số 6
“Đây thôn Vĩ Dạ” là một “siêu phẩm” mà Hàn Mặc Tử để lại cho đời, như món quà thơ ngọt ngào, bay bổng mà ai đọc cũng mê. Trước khi viết bài này, ông đã mắc bệnh phong, nằm “đếm ngày” trong bệnh tật, vậy mà vẫn không quên nhớ nhung quê hương Vĩ Dạ – nơi ông từng có bao kỷ niệm đẹp. Học sinh như mình đọc mà thấy thương: “Ối, bệnh thế mà vẫn yêu đời ghê!” Huế – “quê hương thứ hai” của ông khi làm nhân viên, trước khi vào Sài Gòn viết báo – hiện lên với cảnh đẹp trữ tình, con người hiền hậu, làm mình chỉ muốn xách ba lô đi Huế ngay!
Bài thơ mở đầu bằng: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên” Nghe như crush Huế dỗi: “Sao anh không về thăm em hả?”. Dễ thương quá, vừa trách vừa buồn, làm mình nghĩ: “Ừ, không về là tiếc thật!”. Ông nhắc đến hàng cau – “đặc sản” Huế, cao vút, xanh mướt, giờ thêm nắng sớm vàng óng phủ lên, đẹp như tranh vẽ. Học sinh như mình chỉ muốn hét: “Đẹp thế này, về ngay thôi!”
Cảnh đẹp chưa dừng lại đâu, ông vẽ tiếp: “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” Ai từng đi Huế chắc mê lắm – những khu vườn xanh mướt, cỏ cây mơn mởn, sương sớm long lanh, thêm nắng chiếu vào lấp lánh như ngọc. Từ “mướt quá” với “xanh như ngọc” làm mình “wow” luôn – vừa tươi, vừa sang, đúng “vibe” Huế mộng mơ! Rồi “mặt chữ điền” sau lá trúc thì hiền hậu, phúc hậu, như người Huế vậy – giản dị mà ấm áp. Mình mà là ông, cũng nhớ Huế “cháy lòng” luôn!
Sang khổ hai, không khí đổi khác: “Gió theo lối gió, mây đường mây” “Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay” Gió mây “đường ai nấy đi” như cặp đôi tan vỡ, nước chảy chậm đến “buồn thiu”, hoa bắp lay nhẹ – đúng kiểu Huế chậm rãi, trầm buồn. Mình đoán đây là nỗi chia ly của ông với crush Hoàng Thị Kim Cúc – người ông thầm thương mà không đến được. Rồi cảnh bỗng “ảo”: “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó” “Có chở trăng về kịp tối nay?” Thuyền trên sông, trăng sáng rực – đẹp mê ly! Như thuyền đang “ship” hạnh phúc về, nhưng “kịp tối nay” làm mình xót – ông lo thời gian ngắn quá, không chờ nổi. Học sinh như mình đọc mà thầm nhủ: “Sống hết mình đi anh!”
Khổ cuối, ông mơ mộng: “Mơ khách đường xa, khách đường xa” “Áo em trắng quá nhìn không ra” “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” “Ai biết tình ai có đậm đà?” “Khách đường xa” lặp hai lần, nghe như ông nhớ crush đến phát cuồng. Tà áo trắng – kiểu áo dài nữ sinh Huế – đẹp “hút hồn” mà mờ ảo trong sương khói, xa xôi quá. Câu hỏi cuối như lời tự vấn: “Crush còn thương mình không?”. Đọc xong, mình thấy buồn giùm ông – yêu đơn phương mà không được đáp lại, đúng là “drama”!
“Đây thôn Vĩ Dạ” là một tuyệt phẩm của Hàn Mặc Tử, nơi ông gửi gắm tình yêu quê hương và khát khao sống qua bức tranh Huế thơ mộng, trữ tình. Bằng hình ảnh trong sáng, ngôn ngữ tinh tế và cảm xúc sâu lắng, bài thơ khắc họa nỗi nhớ nhung da diết cùng tâm trạng buồn đau trước số phận éo le. Tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng của ông mà còn là dấu ấn đẹp trong phong trào thơ Mới.

Bài văn phân tích tác phẩm “Đây thôn Vĩ Dạ” số 7
“Đây thôn Vĩ Dạ” là “tác phẩm để đời” mà Hàn Mặc Tử dồn hết tâm huyết viết nên, như một lá thư thơ gửi gắm nhớ nhung về quê hương xứ Huế – nơi ông từng làm việc và để lại bao kỷ niệm. Sinh ra ở Bình Định (1912-1940), ông học và làm việc ở Huế một thời gian, coi đó là “quê hương thứ hai”. Với học sinh như mình, đọc bài này là cả một hành trình khám phá Huế đẹp mê hồn qua từng câu thơ – vừa trữ tình, vừa “drama” đúng kiểu Hàn Mặc Tử!
Mở đầu là câu ngọt như kẹo: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” Nghe như crush Huế dỗi: “Sao anh không về thăm em hả?”. Thôn Vĩ Dạ – làng quê yên bình bên sông Hương – đẹp “hút hồn”, là nơi ông từng sống, từng học. Câu này như lời nhắc: “Về đi, cảnh đẹp đang chờ!” Rồi ông vẽ ngay bức tranh “xịn sò”: “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên” “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” Trời ơi, hàng cau xanh mướt, cao vút, thêm nắng sớm vàng óng chiếu vào – đẹp như phim! Ở Huế, cau là “đặc sản”, hoa cau thơm ngát, làm mình chỉ muốn chạy ngay đến đó ngắm. Rồi khu vườn xanh mướt, lấp lánh sương như ngọc, thêm “mặt chữ điền” phúc hậu sau lá trúc – đúng chuẩn người Huế hiền lành. Học sinh như mình mà được check-in Huế chắc “sống ảo” mệt nghỉ!
Sang khổ hai, không khí đổi “vibe”: “Gió theo lối gió, mây đường mây” “Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay” “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó” “Có chở trăng về kịp tối nay?” Gió mây “đường ai nấy đi” như cặp đôi tan vỡ, nước chảy chậm “buồn thiu”, hoa bắp lay nhẹ – đúng kiểu Huế trầm lắng. Mình đoán đây là nỗi chia ly của ông với crush Hoàng Thị Kim Cúc – người ông thầm thương khi làm ở Huế, trước lúc vào Sài Gòn viết báo. Rồi cảnh bỗng “ảo diệu”: thuyền trên sông trăng sáng rực, như đang “ship” hạnh phúc về. Nhưng “kịp tối nay?” làm mình xót – ông lo thời gian ngắn quá, không chờ nổi. Học sinh như mình đọc mà nghĩ: “Sống hết mình đi anh, đừng để tiếc!”
Khổ cuối, ông mơ mộng: “Mơ khách đường xa khách đường xa” “Áo em trắng quá nhìn không ra” “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” “Ai biết tình ai có đậm đà?” “Khách đường xa” lặp hai lần, nghe như ông nhớ crush đến phát cuồng, xa xôi quá. Tà áo trắng – kiểu áo dài Huế – đẹp “hút hồn” mà mờ ảo trong sương, làm ông không nhận ra nổi. Câu hỏi cuối như lời tự vấn: “Crush còn thương mình không?”. Đọc xong, mình thấy buồn giùm – yêu đơn phương mà không được đáp lại, đúng là “drama” kiểu Hàn Mặc Tử!
“Đây thôn Vĩ Dạ” là một tuyệt phẩm của Hàn Mặc Tử, nơi ông gửi gắm tình yêu quê hương và nỗi nhớ nhung qua bức tranh Huế thơ mộng, trữ tình. Bằng hình ảnh sống động, ngôn ngữ tinh tế và cảm xúc sâu sắc, bài thơ khắc họa cảnh đẹp thôn Vĩ cùng tâm trạng buồn đau, khát khao sống của tác giả trước số phận nghiệt ngã. Tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng của Hàn Mặc Tử mà còn là viên ngọc sáng trong phong trào thơ Mới. Các bạn muốn khám phá thêm, cứ ghé AZonline đọc phân tích – đảm bảo mê tít như mình!
Nói đến Hàn Mặc Tử, ai mà không biết ông là “trùm cuối” của làng thơ Mới, một tay chơi “điên loạn” với trăng máu đầy ám ảnh. Nhưng khoan, đừng tưởng ông chỉ biết “dọa” người bằng thơ kinh dị nhé! “Đây thôn Vĩ Dạ” là minh chứng cho thấy ông cũng có thể “chill” như ai, vẽ Huế đẹp “hết nước chấm”, vừa ngầu vừa buồn, vừa yêu đời vừa “drama” – kiểu “tôi đây đa phong cách, ai chơi lại tôi?”. Học sinh như tôi đọc xong chỉ muốn đứng dậy vỗ tay: “Ông ơi, đỉnh quá, cho xin chữ ký!”
Tưởng tượng mà xem, Hàn Mặc Tử nằm ở trại phong Quy Hòa, bệnh tật quấn thân, tưởng đâu “game over” tới nơi, thì bam – crush Hoàng Thị Kim Cúc gửi cho một tấm bưu ảnh “xịn sò”: sông nước Huế, trăng sáng, thuyền bồng bềnh, kèm vài dòng thư “hỏi thăm tí cho vui”. Với người thường thì “ờ, đẹp đấy, cất tủ thôi”, nhưng với Hàn thì khác – ông “hóa thú” luôn, biến cái bưu ảnh thành “Đây thôn Vĩ Dạ”, một bài thơ vừa đẹp “rụng rời”, vừa buồn “tan nát”, vừa “flex” tình yêu quê hương xứ Huế. Tôi mà là ông, chắc cũng “hype” quá mà viết luôn một bài rap: “Huế ơi tao nhớ, nắng vàng tao mê / Crush gửi bưu ảnh, tao viết thơ phê!”
Mở màn bài thơ, ông chơi ngay một cú “trash talk” nhẹ nhàng: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” Nghe như crush Huế đứng chống nạnh dỗi: “Ê đồ tệ bạc, sao mày không về thăm tao?”. Nhưng mà khoan, không có crush thật đứng đó đâu nhé, chỉ là mấy dòng chữ trong bưu ảnh “hóa mic” thành lời trách yêu thôi. Ngọt như kẹo, làm tôi muốn hét: “Về ngay đây chị ơi, đừng buồn!”. Rồi ông “bung skill” vẽ cảnh liền: “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên” “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” Trời đất ơi, hàng cau xanh mướt, nắng vàng “đổ bộ” như spotlight sân khấu, khu vườn thì xanh mướt lấp lánh như ngọc – đẹp kiểu “photoshop max level”! Tôi tưởng tượng ông đứng đó, tay cầm kính mát, pose dáng ngầu lòi: “Đây là Huế của tao, đẹp không mày?”. Rồi “mặt chữ điền” sau lá trúc – ai đó? Crush chăng? Hay chính ông thời “trai trẻ phong lưu”? Dù sao cũng ngầu, cũng “chill”, làm tôi muốn xách ba lô đi Huế “sống ảo” ngay lập tức!
Sang khổ hai, ông đổi “vibe” sang mode “deep” pha tí “sad boy”: “Gió theo lối gió, mây đường mây” “Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay” “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó” “Có chở trăng về kịp tối nay?” Gió mây “ly dị” mỗi đứa một đường, nghe mà buồn cười kiểu “hết phim rồi à?”. Nước thì “buồn thiu” như crush vừa block Facebook, hoa bắp lay nhẹ như “thở dài hộ”. Nhưng đỉnh cao là cảnh trăng: sông trăng, bến trăng, thuyền trăng – đẹp “hết nước chấm”! Ông hỏi “kịp tối nay?” như kiểu: “Ê crush, ship hạnh phúc về cho anh nhanh đi, anh sắp ‘out’ rồi!”. Tôi đọc mà vừa thương vừa buồn cười: “Ông này yêu đời kiểu gì mà ngầu thế?”. Cảnh đẹp “bá cháy”, nhưng ẩn sau là nỗi lo “hết date” – đúng chất Hàn Mặc Tử, vừa “flex” vừa “drama”!
Khổ cuối, ông “all in” luôn: “Mơ khách đường xa khách đường xa” “Áo em trắng quá nhìn không ra” “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” “Ai biết tình ai có đậm đà?” “Khách đường xa” lặp hai lần, nghe như ông gào lên: “Crush ơi, xa quá, anh nhớ muốn xỉu!”. Tà áo trắng – chắc là áo dài Huế – đẹp “cháy mắt” mà mờ mờ trong sương, kiểu “đẹp quá anh không dám nhìn”. Sương khói dày đặc, làm ông “lag” luôn: “Người đâu mà ảo thế?”. Rồi câu hỏi cuối: “Crush còn yêu anh không hay để anh mơ tiếp?”. Tôi đọc xong chỉ muốn đứng dậy hét: “Ông ơi, yêu kiểu này vừa ngầu vừa khổ, mà sao buồn cười thế!”. Tình yêu đơn phương mà “flex” đến mức này, đúng là “trùm thơ” có khác!
“Đây thôn Vĩ Dạ” không chỉ là một bài thơ, mà là một cú “combo” đỉnh cao của Hàn Mặc Tử – vừa vẽ Huế đẹp “rớt hàm”, vừa kể chuyện tình yêu “drama” kiểu “yêu mà khổ, khổ mà yêu”. Bằng hình ảnh “xịn sò”, câu từ “chất chơi”, ông cho ta thấy Huế thơ mộng qua lăng kính của một “trai đẹp đa tình” nhớ quê, nhớ crush. Bài này không chỉ ngầu, không chỉ buồn, mà còn buồn cười nữa – xứng đáng 10 điểm vì vừa “đỉnh của chóp”, vừa làm tôi cười muốn xỉu. Muốn “nghiện” thêm, cứ ghé AZonline đọc phân tích – đảm bảo “phê” như tôi!